top of page

Về Giũa / Filing

Updated: Feb 18, 2020

Phụ lục:

1. Sơ lược về Giũa

2. Giũa thông dụng và Các yếu tố lựa chọn và phân biệt Giũa

3. Hai loại Giũa đặc biệt trên thị trường


Giũa, hay còn gọi là Filing

Những cây Giũa thô được bắt đầu sử dụng từ 1100 năm trước BC ở dạng đá với những đầu nhọn. Và cũng như các loại Giũa hiện đại, chúng được dùng để mài nhọn công cụ dụng cụ. Ý tưởng gia công sản xuất Giũa bằng máy móc được hình thành từ năm 1490, nhưng phải đến tận năm 1750 thì quá trình sản xuất mới thật sự thành công và được chính thức khởi xướng bởi người Pháp.


Trước sự ra đời và hình thành của các loại máy gia công hiện đại như Máy gia công bàn (hay còn gọi là Máy gia công cơ), máy CNC,... Giũa là cách duy nhất để cắt và gia công chính xác Kim loại. Tuy nhiên, với sự phát triển của các kỹ thuật gia công Kim loại tiện lợi và nhanh chóng hơn, hiện giờ Giũa đa phần chỉ được sử dụng để mài nhọn, làm mịn góc cạnh, loại bỏ mạt giũa hoặc làm thay đổi kích thước khối nguyên liệu gia công một ít, nhưng Giũa vẫn duy trì là một trong những công cụ quan trọng của Ngành Gia công Kim loại.


Ưu điểm lớn của Giũa chính là chi phí thấp, tính tiện lợi cao, khả năng gia công được cả những khía cạnh nhỏ, và không cần dùng điện.


Chúng ta hãy cùng tìm hiểu và phân biệt các loại Giũa thông dụng trên thị trường nhé.


Các yếu tố lựa chọn và phân biệt các loại Giũa

Giải thích:

  • Point: Đầu Giũa

  • Belly: Thân Giũa

  • Heel: Gót Giũa

  • Tang: Cán Giũa

  • Length: Chiều dài - Phần làm việc của Giũa (không bao gồm Cán)


1. Chiều dài Dũa (Length):

Chiều dài của Giũa Kim loại đa phần được thiết kế từ 100mm (4 inches) đến 350mm (14 inches. Chiều dài thông dụng trên thị trường bao gồm 100mm (4 inches), 150mm (6 inches), 200mm (8 inches), và 300mm (12 inches). Chiều dài của Giũa được đo từ Gót Giũa (Heel) đến Đầu Giũa (Point) và không bao gồm Cán, ngoại trừ chiều dài của Giũa Thợ Bạc sẽ bao gồm cả Cán.


2. Hình dạng thân Giũa (Cross Sectional Shape):

Hình dạng thân Giũa được thiết kế khác nhau nhằm giúp Giũa tối ưu hoá được chức năng của nó cho mỗi ứng dụng khác nhau. Ví dụ, Giũa Dẹt có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau (đa năng - general purposes), Giũa Vuông dùng để khuếch đại lỗ hình chữ nhật, Giũa Tròn dùng để khuếch đại lỗ tròn, Giũa Bán Nguyệt có thể ứng dụng cho cả 2 mục đích: phần phẳng dẹt dùng để Giũa mặt phẳng, phần bán nguyệt dùng để giũa rãnh. Hình dưới đây thể hiện những hình dạng thân Giũa phổ biến:














Hình dưới đây là 4 loại Giũa đặc biệt thích hợp dùng để tạo rãnh:



3. Cấu tạo răng Giũa (Type of teeth):

Răng một chiều (Single-cut files):











Răng một chiều được cấu tạo bởi các hàng răng xếp song song nhau theo đường chéo dọc mặt Giũa. Với lực ép Giũa tương đối nhẹ, Giũa với Răng một chiều được dùng để tạo độ mịn (Smooth finish - Giũa tinh) trên bề mặt vật liệu cứng.


Răng hai chiều chéo nhau (Double-cut files):










Răng hai chiều chéo nhau được cấu tạo bởi 2 đường răng song song và cắt chéo nhau dọc khắp mặt Giũa, được dùng để cắt vật liệu nhanh chóng và loại bỏ phôi hiệu quả, tuy nhiên, loại Giũa này sẽ để lại bề mặt nhám và thô. Với Giũa răng hai chiều, Kỹ thuật viên thông thường sẽ sử dụng lực ép Giũa mạnh.


Răng có Vấu (Rasp-tooth files):

Giũa với bề mặt Răng có Vấu bao gồm một chuỗi các răng tròn riêng lẻ được nâng lên từ bề mặt của Dũa bởi các lưỡi cắt nhọn phía dưới. Loại Giũa này được sử dụng trên các vật liệu mềm như Gỗ, Da, và Chì bởi khả năng loại bỏ vật liệu nhanh chóng của nó. Loại Giũa này cũng sẽ dùng lực ép Giũa mạnh.


Răng hình cong (Curved-tooth files):














Cấu tạo phần răng như hình ảnh trên, loại Giũa này thích hợp sử dụng trên các vật liệu mềm như Chì, Nhôm, Đồng, Nhựa, Gỗ, Gang, Auto Body Filler (dùng trong sửa chữa thân xe hơi - hình dưới), và Nhựa cứng.






















4. Độ thô (Coarseness):

Độ thô được xác định bởi số răng trên mỗi inch (Teeth per Inch - TPI) của Giũa. Giũa với răng một chiều và răng hai chiều đều có những độ thô khác nhau.


Hình ảnh: Độ thô tăng dần theo số răng trên mỗi inch (TPI) và cấu tạo răng


Không có số TPI cụ thể để xác định độ thô của Giũa, bởi vì số TPI cho mỗi độ thô nhất định sẽ tương ứng với chiều dài của Giũa. Để so sánh độ thô khác nhau, thì phải cân nhắc đến chiều dài và hình dạng của Giũa có tương ứng với nhau hay không.


5. Góc mài của Răng Giũa (Tooth angle):

Phần lớn Giũa có góc mài dao động từ 65 đến 85 độ dọc theo chiều dài của Giũa. Đa phần các loại Giũa có góc mài 65 độ.

















6. Thiết kế của cạnh Giũa (Edge design):

Có 2 loại thiết kế cạnh Giũa: Cạnh trơn (Safe edge) và Cạnh nhám (Without safe edge). Cạnh trơn cho phép mặt Giũa làm việc trong khi phần cạnh thì không.

Tốt nhất nên xác định cạnh Giũa là trơn hay nhám trước khi sử dụng để không bị ảnh hưởng đến mặt khác của khối nguyên liệu khi Giũa.


Hình ảnh minh hoạ:










2 loại Giũa đặc biệt trên thị trường:

1. Giũa tiện góc dài (Long-angled lathe files):












Điểm đặc biệt của Giũa tiện góc dài là có góc mài (Teeth angle) 45 độ dọc theo chiều dài Giũa so với Giũa tiêu chuẩn là 65 ~ 85 độ, và được thiết kế chuyên cho quá trình Vát (Chamfering), loại bỏ gờ (Removing Burrs), và các góc nhọn khi chạy trên máy tiện (Center lathe), ứng dụng trên Kim loại, Nhôm và Đồng. Giũa tiện góc dài còn được sử dụng để tiện thanh trục (Sizing shafts).


Nếu Giũa tiện với loại Giũa thông thường (65 độ), cần phải nghiêng Giũa 20 độ theo chiều kim đồng hồ so với trục tiện (như hình), như vậy sẽ tạo ra một góc mài như Giũa tiện góc dài.












2. Giũa hình kim / Giũa chính xác (Needle or Swiss-pattern files):

Giũa hình kim, được thiết kế chuyên biệt cho các quá trình gia công chi tiết nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao, sử dụng rộng rãi trong ngành Chế tạo Đồng hồ (Watchmaker và Clockmaker), Chế tạo Nhạc cụ và Chế tạo Khuôn. Loại Giũa này thích hợp ứng dụng cho Gia công chi tiết chính xác, tạo ra điều chỉnh nhỏ trên các cơ chế tinh vi, loại bỏ phần nhỏ Kim loại. Ngoài ra, khi lựa chọn loại Giũa này, không nên ưu tiên tốc độ Giũa.


Giũa hình kim còn có thiết kế khác là những hạt Kim cương tổng hợp (Synthetic Diamond) phủ khắp mặt Giũa thay cho các răng kim loại. Lớp mạ Niken (Nickel) giúp giữ chặt các hạt Kim cương trên Giũa, và đặc biệt hiệu quả khi ứng dụng trên Kim loại cứng, Carbide (Hợp kim), Gốm sứ (Ceramics) và Thuỷ tinh (Glass).



Để được tư vấn hoặc hỗ trợ thêm thông tin về các loại Cưa tay, mời mọi người liên hệ Hiệp Thành Tools qua thông tin như sau nhé:


*Bản quyền bài viết thuộc về Hiệp Thành Tools. Mọi mong muốn chia sẻ và sao chép nội dung xin hãy liên hệ Hiệp Thành Tools để trao đổi thêm. Xin chân thành cám ơn.

*Mời các bạn đón đọc bài viết tiếp theo: Về Khoan.

544 views0 comments

Comments


bottom of page